Có 2 kết quả:
器質性 qì zhì xìng ㄑㄧˋ ㄓˋ ㄒㄧㄥˋ • 器质性 qì zhì xìng ㄑㄧˋ ㄓˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of medical disorders) organic
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of medical disorders) organic
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh